TS90 cable fault finder with BNC to alligator clips

TS90 cable fault finder with BNC to alligator clips

P/N: 26500090     Đánh giá     |     Lượt xem: 3376   Chia sẻ:

Máy dò tìm lỗi trên đường dây, xác định khoảng cách đến điểm hở mạch. Máy đo đơn giản, dễ sử dụng, giá cả cạnh tranh, bao gồm 3 công cụ trong 1 thiết bị: thiết bị dò lỗi cáp, thiết bị quản lý cáp trong kho và bộ phát tín hiệu với công nghệ SmartTone.

Bảo hành 12 tháng

Họ tên:
Điện thoại:
Địa chỉ:
Email:
Số lượng: - +
 

 

TS90 cable fault finder with BNC to alligator clips

Máy đo đơn giản, dễ sử dụng, giá cả cạnh tranh, bao gồm 3 công cụ trong 1 thiết bị: thiết bị dò lỗi cáp, thiết bị quản lý cáp trong kho và bộ phát tín hiệu với công nghệ SmartTone.
TS90 có thể đo được chiều dài đường cáp lên 2500 feet (762 mét) và nhanh chóng xác định được vị trí bị hở hoặc ngắn mạch trên đường cáp (bao gồm cáp điện, cáp thoại, cáp đồng trục).
Nhờ vào việc sử dụng công nghệ Time Domain Reflectometery (TDR), kết quả TS90 đưa ra rất chính xác và nhanh chóng, giúp bạn sửa lỗi nhanh chóng thay vì phải thay đường dây mới hoặc khoan cắt tường không đúng vị trí lỗi.
Với tính năng đo chiều dài cáp, TS90 là công cụ mạnh mẽ giúp bạn kiểm tra cáp trong cuộn, cáp tồn kho, kiểm tra cáp khi nhận hàng với sai số thấp.
Do có trang bị tính năng phát hiện dòng điện lên đến 250 VAC, do vậy TS90 sẽ báo động cho bạn khi có điện trên rò rỉ đường cáp.
Tính năng nổi bật:

  • Chiều dài tối đa thiết bị có thể đo: 2500 feet (762 m)
  • Xác định vị trí lỗi tức thì
  • Tính năng SmartTone® giúp xác định đúng cặp đang đo
  • Có thể đo được chiều dài sợi cáp ngay cả khi còn ở trong cuộn
  • Phát tín hiệu đo liên tục
  • Giá trị đo không thay đổi
  • Màn hình hiển thị lớn
  • Có thể phát hiện dòng điện cao thế
  • Chống thấm nước
  • Chỉ cần 1 nút để hoạt động

Sử dụng được cho nhiều loại cáp

Thông số kỹ thuật
Thời lượng hoạt động 4 pin loại AA cung cấp khoảng 50 giờ hoạt động
Bảo vệ đảo cực pin Không tổn hại thiết bị đo khi pin bị lắp ngược.
Bảo vệ đầu vào 250 V rms ac, liên tục hay gián đoạn
Độ ẩm Nếu thiết bị tiếp xúc với nước, một ít có thể vào trong máy nhưng sẽ không gây thiệt hại. Xem chú thích về độ ẩm trong phần Maintenance.
Phạm vi trở kháng 35 Ω đến 330 Ω với chế độ auto-compensation. Cáp ngoài phạm vi này sẽ không thể đo kiểm và có thể đưa ra kết quả không chính xác hoặc số bất thường.
Khoảng cách tối đa 2500ft với hầu hết các loại cáp, và 500 feet với các loại cáp suy hao lớn. Máy đo sẽ hiển thị –Err nếu cáp dài quá khoảng cách tối đa..
Khoảng cách cáp tối đa đối với từng loại 2500 feet: CAT-5 Twisted Pair
2000 feet: 12/2 ac Wire
1000 feet: RG-6/U TV Coax
500 feet (150 meters): RG-174/U Coax
Khoảng cách nối thiểu Không có chiều dài tối thiểu. Giá trị nhỏ nhất hiển thị ngoài zero là 2 feet.
Độ chính xác ±2 feet đối với cáp ngắn hơn 10 feet
±5 feet đối với cáp dài hơn 10 feet và ngắn hơn 200 feet
±3 % và ±5 đối với cáp dài hơn 200 feet
Phát hiện dòng cao áp Cảnh báo High Voltage Warning khi phát hiện dòng điện AC lớn hơn 5Vrsm.
VOP Thay đổi từ -20- đến -99-, lưu lại giá trị khi tắt nguồn. Trả về giá trị mặc định -66-khi thay đổi pin.
Công nghệ đo Time Domain Reflectometry (TDR) vớitrở kháng 50 Ω, chiều cao xung tối đa 6V.
Pin yếu Biểu tượng pin nhấp nháy khi tổng điện áp pin dưới 4.1 V
Giai điệu Tone Biên độ xấp xỉ 1 kHz với dung lượng pin là 80 %. Thay đổi tần số và nhịp điệu. Giai điệu Tone được thay đổi khi đầu xa của đoạn cáp chạm lại (rồi tách ra).
Kiểu cáp Hầu như tất cả các loại cáp 2 lõi hoặc hơn
Phạm vi nhiệt độ hoạt động và lưu trữ 32 °F đến 131 °F (0 °C đến 55 °C)
-40 °F đến 158 °F (-40 °C đến 70 °C)
Độ ẩm hoạt động và lưu trữ 0 % đến 80 %
0 % đến 100 %
Trọng lượng 1 lb với pin và đầu kẹp
Độ cao hoạt động Tối đa 10,000 ft
Chứng nhận và tiêu chuẩn Phù hợp với các tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 CAN/CSA-C22.2 No. 1010.1-92 CSA-C22.2 No. 1010.1B-97, UL/ANSI 3111-1

26501100
26501160
26501200
26501300
26501700
26501600

TS100/TS90 line cord, BNC to alligator clip
TS100/TS90 pouch with belt clip
TS100/TS90 linecord, BNC to F(MALE)
TS100/TS90 linecord, BNC to F(FEMALE)
TS100/TS90 linecord, BNC to banana to ABN
TS100/TS90 linecord, banana

Sản phẩm xem thêm