TS90 cable fault finder with BNC to alligator clips
Máy dò tìm lỗi trên đường dây, xác định khoảng cách đến điểm hở mạch. Máy đo đơn giản, dễ sử dụng, giá cả cạnh tranh, bao gồm 3 công cụ trong 1 thiết bị: thiết bị dò lỗi cáp, thiết bị quản lý cáp trong kho và bộ phát tín hiệu với công nghệ SmartTone.
Giá: 7.900.000 đ
Thông số kỹ thuật
Thời lượng hoạt động | 4 pin loại AA cung cấp khoảng 50 giờ hoạt động |
Bảo vệ đảo cực pin | Không tổn hại thiết bị đo khi pin bị lắp ngược. |
Bảo vệ đầu vào | 250 V rms ac, liên tục hay gián đoạn |
Độ ẩm | Nếu thiết bị tiếp xúc với nước, một ít có thể vào trong máy nhưng sẽ không gây thiệt hại. Xem chú thích về độ ẩm trong phần Maintenance. |
Phạm vi trở kháng | 35 Ω đến 330 Ω với chế độ auto-compensation. Cáp ngoài phạm vi này sẽ không thể đo kiểm và có thể đưa ra kết quả không chính xác hoặc số bất thường. |
Khoảng cách tối đa | 2500ft với hầu hết các loại cáp, và 500 feet với các loại cáp suy hao lớn. Máy đo sẽ hiển thị –Err nếu cáp dài quá khoảng cách tối đa.. |
Khoảng cách cáp tối đa đối với từng loại | 2500 feet: CAT-5 Twisted Pair 2000 feet: 12/2 ac Wire 1000 feet: RG-6/U TV Coax 500 feet (150 meters): RG-174/U Coax |
Khoảng cách nối thiểu | Không có chiều dài tối thiểu. Giá trị nhỏ nhất hiển thị ngoài zero là 2 feet. |
Độ chính xác | ±2 feet đối với cáp ngắn hơn 10 feet ±5 feet đối với cáp dài hơn 10 feet và ngắn hơn 200 feet ±3 % và ±5 đối với cáp dài hơn 200 feet |
Phát hiện dòng cao áp | Cảnh báo High Voltage Warning khi phát hiện dòng điện AC lớn hơn 5Vrsm. |
VOP | Thay đổi từ -20- đến -99-, lưu lại giá trị khi tắt nguồn. Trả về giá trị mặc định -66-khi thay đổi pin. |
Công nghệ đo | Time Domain Reflectometry (TDR) vớitrở kháng 50 Ω, chiều cao xung tối đa 6V. |
Pin yếu | Biểu tượng pin nhấp nháy khi tổng điện áp pin dưới 4.1 V |
Giai điệu Tone | Biên độ xấp xỉ 1 kHz với dung lượng pin là 80 %. Thay đổi tần số và nhịp điệu. Giai điệu Tone được thay đổi khi đầu xa của đoạn cáp chạm lại (rồi tách ra). |
Kiểu cáp | Hầu như tất cả các loại cáp 2 lõi hoặc hơn |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động và lưu trữ | 32 °F đến 131 °F (0 °C đến 55 °C) -40 °F đến 158 °F (-40 °C đến 70 °C) |
Độ ẩm hoạt động và lưu trữ | 0 % đến 80 % 0 % đến 100 % |
Trọng lượng | 1 lb với pin và đầu kẹp |
Độ cao hoạt động | Tối đa 10,000 ft |
Chứng nhận và tiêu chuẩn | Phù hợp với các tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 CAN/CSA-C22.2 No. 1010.1-92 CSA-C22.2 No. 1010.1B-97, UL/ANSI 3111-1 |